Hổ Trượng Căn (虎杖根, Reynoutria japonica) – Công dụng, Bài thuốc và Nơi mua uy tín
Hổ trượng căn là gì?
Hổ trượng căn (虎杖根, Reynoutria japonica Houtt., đồng danh Polygonum cuspidatum Sieb. et Zucc.) còn gọi là Cốt khí, Hoạt huyết đan, Tử kim long, Ban trượng căn, Điền thất.
-
Họ thực vật: Polygonaceae (họ Rau răm).
-
Tính vị: Vị đắng, tính ấm.
-
Quy kinh: Can, Tâm bào.
Hổ trượng căn là rễ/củ của cây Hổ trượng, được dùng rộng rãi trong YHCT và có nghiên cứu dược lý hiện đại hỗ trợ một số công dụng.
Đặc điểm thực vật và phân bố
-
Là cây thân rễ sống lâu năm, thân mọc thẳng cao 0.5–1m (có nơi đến 2m).
-
Thân nhẵn, thường có đốm tím hồng; lá mọc so le, phiến trái tim/ổ trứng dài 5–12cm.
-
Hoa nhỏ, mọc thành chùm ở nách lá; quả khô 3 cạnh, màu nâu đỏ.
-
Bộ phận dùng: Rễ (rễ củ / thân rễ).
-
Phân bố: Phổ biến ở nhiều vùng châu Á; dùng làm dược liệu ở Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam.
Thành phần hóa học
Rễ Hổ trượng chứa các anthraquinon và glycosid antraquinon (điển hình là emodin) cùng các thành phần khác như piceid (polydatin), tanin và các hợp chất phenolic. Emodin là một trong những hoạt chất có hoạt tính sinh học nổi bật.
️ Cách bào chế & bảo quản
-
Cách chế biến: Đào về, cắt bỏ rễ con, rửa sạch, cắt thành đoạn hoặc thái mỏng, phơi hoặc sấy khô.
-
Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng, tránh ẩm mốc.
Tác dụng
Theo nghiên cứu dược lý hiện đại
-
Giảm triglyceride, cholesterol; có tác dụng hỗ trợ hạ huyết áp.
-
Tiêu viêm, lợi tiểu, an thần, hỗ trợ giảm ho/điều chỉnh cơn suyễn trong một số nghiên cứu.
-
Tác dụng kháng khuẩn: ức chế một số vi khuẩn như trực khuẩn lỵ, trực khuẩn đại tràng, tụ cầu vàng, liên cầu tan huyết (tùy nghiên cứu và nồng độ chiết xuất).
Theo Y học cổ truyền (YHCT)
-
Công năng: Hoạt huyết thông kinh, chỉ thống, trừ phong thấp, thanh thấp nhiệt, tiêu viêm, sát khuẩn.
-
Dùng trong các chứng đau nhức gân cốt, phong tê thấp, mỏi lưng, tê bì chi, huyết ứ gây chậm kinh hoặc đau bụng kinh.
Ứng dụng lâm sàng & bài thuốc tiêu biểu
1. Phong thấp, viêm khớp, sưng đỏ đau ở khớp (đầu gối, mu bàn chân)
-
Thành phần: Củ Cốt khí (Hổ trượng căn), Gối hạc, Lá bìm bìm, Mộc thông — mỗi vị 15–20g.
-
Cách dùng: Sắc uống, 1 thang/ngày, dùng liên tục 2–3 tuần.
2. Viêm gan cấp tính, sưng gan (mô tả truyền thống)
-
Thành phần: Cốt khí củ, Lá móng, Chút chít — mỗi vị 15–20g.
-
Hoặc: Cốt khí + Nhân trần mỗi vị 30g → sắc uống.
3. Đau khớp, khó vận động
-
Thành phần: Lá bìm bịp 20g, Mộc thông 20g, Rễ Gối hạc 12g, Cốt khí 12g.
-
Cách dùng: Sắc uống trong ngày.
4. Bế kinh, đau bụng do huyết ứ sau sinh, thống kinh
-
Thành phần: Lá móng 30g + Cốt khí củ 20g → sắc uống, chia 2 lần trong ngày.
5. Đau đầu gối, sưng đỏ mu bàn chân (bài khác)
-
Thành phần: Dây đau xương, Lá lốt, Rễ tầm sọng, Cốt khí củ, Cam thảo dây, Rễ cỏ xước — mỗi vị 20g.
-
Cách dùng: Sắc uống 1 thang/ngày.
⚠️ Kiêng kỵ & thận trọng
-
Cần thận trọng khi dùng cùng thuốc có tác dụng làm loãng máu hoặc các chế phẩm có tương tác với anthraquinon.
-
Phụ nữ có thai, cho con bú, người có bệnh nền nặng, người dùng thuốc điều trị mạn tính nên tham vấn thầy thuốc hoặc bác sĩ.
-
Thông tin bài thuốc mang tính tham khảo — khuyến cáo khám tư vấn trực tiếp trước khi dùng.
Nơi mua Hổ Trượng Căn uy tín
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC PHÚC TIÊN MỘC
Địa chỉ: 29/89 phố Vũ Đức Thận, phường Việt Hưng, TP. Hà Nội
SĐT/ Zalo: 0353 115 611
Website: https://phuctienbao.com/
Email: tienbaophuc@gmail.com
✅ Công ty uy tín – Cam kết chất lượng
✅ Có xuất hóa đơn VAT cho các doanh nghiệp
✅ Cung cấp thảo dược sạch, đúng vị, đạt chuẩn Dược điển Việt Nam
✅ Bào chế theo Tiêu chuẩn Bộ Y tế
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.